Có 2 kết quả:

苗条 miáo tiao ㄇㄧㄠˊ 苗條 miáo tiao ㄇㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a woman) slim
(2) slender
(3) graceful

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a woman) slim
(2) slender
(3) graceful

Bình luận 0