Có 2 kết quả:
苗条 miáo tiao ㄇㄧㄠˊ • 苗條 miáo tiao ㄇㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a woman) slim
(2) slender
(3) graceful
(2) slender
(3) graceful
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a woman) slim
(2) slender
(3) graceful
(2) slender
(3) graceful
Bình luận 0